Có 2 kết quả:
救护人员 jiù hù rén yuán ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 救護人員 jiù hù rén yuán ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
jiù hù rén yuán ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rescue worker
Bình luận 0
jiù hù rén yuán ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rescue worker
Bình luận 0